Đọc nhanh: 闪离 (siểm ly). Ý nghĩa là: ly hôn ngay sau khi kết hôn, từ chức ngay sau khi được tuyển dụng.
Ý nghĩa của 闪离 khi là Động từ
✪ ly hôn ngay sau khi kết hôn
to get divorced shortly after marriage
✪ từ chức ngay sau khi được tuyển dụng
to resign shortly after getting employed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪离
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 稻谷 在 阳光 下 闪耀 光芒
- Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- 这匹 鸳鸯 形影不离
- Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.
- 托病 离席
- vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc
- 他 哀求 我 不要 离开
- Anh ấy cầu xin tôi đừng rời đi.
- 他 经历 过 离别 的 悲哀
- Anh ấy đã trải qua đau thương của sự ly biệt.
- 他 的 离去 让 我 感到 悲哀
- Sự ra đi của anh ấy khiến tôi cảm thấy đau thương.
- 离愁别绪 ( 离别 的 愁苦 心情 )
- đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.
- 离别 的 时候 不要 悲伤
- khi xa nhau xin đừng khổ đau
- 我家 和 他家 离步 武
- Nhà tôi và nhà anh ta cách nhau một bước chân.
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
- 他 闪下 我 独自 离开
- Anh ấy bỏ lại tôi rồi đi một mình.
- 我 想 远离 学校
- Tôi muốn rời xa trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闪离
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闪离 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm离›
闪›