Đọc nhanh: 门牌税 (môn bài thuế). Ý nghĩa là: Thuế môn bài.
Ý nghĩa của 门牌税 khi là Danh từ
✪ Thuế môn bài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门牌税
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 栅门 ( 栅栏门 )
- hàng rào; vòng rào
- 门店 开门 了 吗 ?
- Cửa hàng đã mở cửa chưa?
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 门口 挂 着 指标 牌
- Ngoài cửa treo biển chỉ dẫn.
- 你家 的 门牌号码 是 多少 ?
- Số nhà của cậu là bao nhiêu?
- 门口 立着 一个 牌子
- Ở của dựng một cái tấm biển.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 门牌税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门牌税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牌›
税›
门›