门头沟区 méntóugōu qū

Từ hán việt: 【môn đầu câu khu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "门头沟区" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (môn đầu câu khu). Ý nghĩa là: Quận Mentougou của Bắc Kinh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 门头沟区 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Mentougou của Bắc Kinh

Mentougou district of Beijing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门头沟区

  • - 弟弟 dìdì 扭头 niǔtóu jiù pǎo le

    - Em trai tôi quay đầu chạy đi.

  • - 弟弟 dìdì 砖头 zhuāntóu diàn zài 脚下 jiǎoxià

    - Em trai kê gạch dưới chân.

  • - de tóu zhuàng zài 低矮 dīǎi de 门框 ménkuàng shàng le

    - Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.

  • - dài zhe 孩子 háizi bèi 人家 rénjiā gǎn chū 家门 jiāmén 流落 liúluò 街头 jiētóu

    - Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.

  • - 只见 zhījiàn 门外 ménwài 一个 yígè rén 探头探脑 tàntóutànnǎo 东张西望 dōngzhāngxīwàng

    - chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.

  • - zǒu dào 门口 ménkǒu 劈头 pītóu 碰见 pèngjiàn 老王 lǎowáng cóng 里边 lǐbian 出来 chūlái

    - vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.

  • - 澳门 àomén shì 一个 yígè 特别 tèbié 行政区 xíngzhèngqū

    - Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.

  • - 探头 tàntóu xiàng 门外 ménwài 窥视 kuīshì

    - thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò.

  • - 进来 jìnlái de 时候 shíhou de 脚趾头 jiǎozhǐtou dào le 旋转门 xuánzhuànmén

    - Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.

  • - gāng 进门 jìnmén 一头 yītóu 碰见 pèngjiàn le

    - vừa bước vào, đã gặp ngay anh ấy.

  • - 打开 dǎkāi 车门 chēmén 一头 yītóu zuān le 进去 jìnqù

    - vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.

  • - 史密斯 shǐmìsī 一个 yígè 回头 huítóu qiú 打到 dǎdào le 自己 zìjǐ de 三柱 sānzhù 门上 ménshàng

    - Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.

  • - 劳动合同 láodònghétong jīng 开发区 kāifāqū 劳动 láodòng 管理 guǎnlǐ 部门 bùmén 鉴证 jiànzhèng hòu 生效 shēngxiào

    - Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.

  • - 河沟 hégōu de 石头 shítou 多半 duōbàn 没有 méiyǒu 棱角 léngjiǎo

    - những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.

  • - 我用 wǒyòng 指头 zhǐtou 敲门 qiāomén

    - Tôi dùng ngón tay gõ cửa.

  • - 一看 yīkàn 势头 shìtóu duì 转身 zhuǎnshēn jiù cóng 后门 hòumén 溜之大吉 liūzhīdàjí

    - Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.

  • - 小区 xiǎoqū 门口 ménkǒu yǒu 一家 yījiā 超市 chāoshì

    - Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.

  • - yòng 指头 zhǐtou 轻轻地 qīngqīngde kòu 打着 dǎzhe 房门 fángmén

    - anh ấy dùng đầu ngón tay gõ nhè nhẹ lên cửa phòng.

  • - 顶门 dǐngmén 儿上 érshàng de 头发 tóufà 已经 yǐjīng 脱光 tuōguāng le

    - tóc trước trán đã rụng sạch rồi.

  • - 公司 gōngsī 部门 bùmén shì 平行 píngxíng de

    - Các bộ phận công ty là đồng cấp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 门头沟区

Hình ảnh minh họa cho từ 门头沟区

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门头沟区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPI (水心戈)
    • Bảng mã:U+6C9F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao