Đọc nhanh: 镇源县 (trấn nguyên huyện). Ý nghĩa là: Hạt Zhenyuan ở Vân Nam.
✪ Hạt Zhenyuan ở Vân Nam
Zhenyuan county in Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镇源县
- 追根溯源
- tìm nguồn gốc
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 镇守 边关
- trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 财源茂盛
- tài chính dồi dào.
- 财源 枯竭
- tài nguyên cạn kiệt
- 财源滚滚
- tiền vô như nước; tiền vô ào ào.
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 神色 镇定
- bình tĩnh; trấn tĩnh tinh thần; sắc mặt bình tĩnh.
- 我们 要 珍惜 地球 资源
- Chúng ta phải trân trọng tài nguyên Trái Đất.
- 山谷 蕴 丰富 的 资源
- Thung lũng chứa đựng tài nguyên phong phú.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镇源县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镇源县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
源›
镇›