Đọc nhanh: 帐额 (trướng ngạch). Ý nghĩa là: rèm màn.
Ý nghĩa của 帐额 khi là Danh từ
✪ rèm màn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐额
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 她 的 胎记 在 额头 上
- Vết bớt của cô ấy ở trên trán.
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 营业额 增幅 较大
- Biên độ tăng cường trong doanh thu lớn.
- 张挂 蚊帐
- treo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng.
- 床上 有 顶 新 蚊帐
- Trên giường có một chiếc màn chống muỗi mới.
- 陈年 老帐
- món nợ lâu năm.
- 额头 有点 突出 来
- Trán hơi nhô ra.
- 她 一 皱眉 , 额头 显出 了 皱纹
- Cô ấy vừa cau mày lại, trán liền suốt hiện nếp nhăn.
- 她 的 额头 出现 了 几条 皱纹
- Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.
- 他 的 股份 份额 不 大
- Số định mức của anh ấy không lớn.
- 工资总额
- tổng tiền lương
- 额定 的 工资
- tiền lương theo ngạch định.
- 第三 , 高额 的 保费 拉低 了 工人工资
- Thứ ba, phí bảo hiểm cao làm giảm lương của người lao động.
- 钉子 刺进 他 的 大脑 额叶 几 英寸 深
- Nó được nhúng vài inch vào thùy trán của anh ấy.
- 风 把 帐篷 掀翻 了
- Gió đã làm lật đổ cái lều.
- 教练 要求 我们 尽快 填补 余额
- Huấn luyện viên yêu cầu chúng tôi nhanh chóng lấp đầy chỗ trống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帐额
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帐额 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帐›
额›