• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Pinyin: Xīn
  • Âm hán việt: Tân
  • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅辛
  • Thương hiệt:XCYTJ (重金卜廿十)
  • Bảng mã:U+950C
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 锌

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tân). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Ý nghĩa là: kẽm, Zn. Chi tiết hơn...

Tân
Âm:

Tân

Từ điển phổ thông

  • kẽm, Zn