• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Độ
  • Nét bút:ノ一一一フ丶一ノ一丨丨一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅度
  • Thương hiệt:XCITE (重金戈廿水)
  • Bảng mã:U+9540
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 镀

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镀 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (độ). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノ). Ý nghĩa là: mạ kim loại. Chi tiết hơn...

Độ

Từ điển phổ thông

  • mạ kim loại

Từ điển Trần Văn Chánh

* Mạ

- Mạ vàng

- Mạ bạc.