Hán tự: 锌
Đọc nhanh: 锌 (tân). Ý nghĩa là: kẽm. Ví dụ : - 黄铜是铜和锌的合金。 đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Ý nghĩa của 锌 khi là Danh từ
✪ kẽm
金属元素,符号Zn (zincum) 蓝白色结晶,质地脆,大多用来制合金或者镀铁板
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锌
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Hình ảnh minh họa cho từ 锌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锌›