Đọc nhanh: 锈胸蓝姬鹟 (tú hung lam cơ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi lưng đen (Ficedula hodgsonii).
Ý nghĩa của 锈胸蓝姬鹟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi lưng đen (Ficedula hodgsonii)
(bird species of China) slaty-backed flycatcher (Ficedula hodgsonii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锈胸蓝姬鹟
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 快 帮 她 戴 上 胸花
- Đặt áo lót vào cô ấy.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 金发 蓝眼
- Người có mái tóc vàng và đôi mắt xanh.
- 晏姬 抬眸 看 了 他 一眼 抬 脚步 入 蓬安 客栈
- Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An
- 徒弟 能 青出于蓝 , 正是 老师 最大 的 安慰
- Trò giỏi hơn thầy chính là sự an ủi lớn nhất đối với người thầy.
- 装进 你 蔚蓝色 的 胸怀
- Thổi vào lòng biển xanh thẳm của cậu.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锈胸蓝姬鹟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锈胸蓝姬鹟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姬›
胸›
蓝›
锈›