Đọc nhanh: 锅炉制造 (oa lô chế tạo). Ý nghĩa là: gia công nồi hơi.
Ý nghĩa của 锅炉制造 khi là Danh từ
✪ gia công nồi hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅炉制造
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 锅炉 壁
- thành nồi (súp-de)
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 檀 可 制造 家具
- Cây đàn hương có thể chế tạo đồ gia dụng.
- 她 把 锅 坐在 炉火 上 煮汤
- Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.
- 她 在 家中 制造 很多 争吵
- Cô ấy gây ra nhiều cuộc cãi vã ở nhà.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 试行 制造
- chế tạo thử.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 蚕茧 是 由 昆虫 制造 的 一种 由丝 组成 的 外 包层
- Tổ bướm là một lớp bên ngoài được tạo thành từ sợi, do côn trùng sản xuất.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 回炉 重造
- cho vào lò nấu lại.
- 制造 化肥
- sản xuất phân bón hoá học
- 不要 制造 不必要 的 争吵
- Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锅炉制造
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锅炉制造 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
炉›
造›
锅›