Đọc nhanh: 锅包肉 (oa bao nhụ). Ý nghĩa là: Thịt nướng nồi.
Ý nghĩa của 锅包肉 khi là Danh từ
✪ Thịt nướng nồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅包肉
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 这是 锅巴
- Đây là miếng cháy nồi.
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 木犀肉
- thịt xào trứng.
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 妈妈 包了 很多 饺子
- Mẹ gói rất nhiều sủi cảo.
- 粥 巴 了 锅 了
- Cháo dính nồi rồi.
- 奶奶 在 包 饺子
- Bà đang gói sủi cảo.
- 锅里 正蒸 着 包子
- Trong nồi đang hấp bánh bao.
- 肉 在 锅里 慢慢 煨
- Thịt đang được hầm trong nồi.
- 火苗 包住 了 锅台
- Ngọn lửa vây quanh bàn bếp.
- 火苗 包 住 了 锅台
- ngọn lửa ôm lấy kiềng bếp
- 这家 的 羊肉 包子 很 有名
- Bánh bao nhân thịt cừu của nhà này rất nổi tiếng.
- 配料 包括 鸡肉 和 蔬菜
- Nguyên liệu bao gồm thịt gà và rau.
- 冬天 适合 吃 羊肉 火锅
- Mùa đông thích hợp ăn lẩu thịt cừu.
- 这 面包 烤 得 有点 肉
- Bánh mì này nướng hơi mềm.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锅包肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锅包肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
⺼›
肉›
锅›