Đọc nhanh: 后置条件 (hậu trí điều kiện). Ý nghĩa là: Post-Condition: Những thứ sẽ xuất hiện sau khi Use Case được thực hiện thành công..
Ý nghĩa của 后置条件 khi là Danh từ
✪ Post-Condition: Những thứ sẽ xuất hiện sau khi Use Case được thực hiện thành công.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后置条件
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 要 适当 地 安置 各类 文件
- Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 置之死地 而后快 ( 恨不得 把 人 弄死 才 痛快 )
- dồn nó vào chỗ chết mới khoái.
- 村子 的 前后 各有 一条 公路
- đầu thôn cuối thôn đều có đường cái.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 这件 衣服 上 绣 了 两条 龙
- Trên chiếc áo này thêu hai con rồng.
- 恐怖分子 只有 在 某些 条件 下才 释放 人质
- Chỉ có khi một số điều kiện đặc biệt được đáp ứng, kẻ khủng bố mới thả con tin.
- 他 的 条件 很 一般
- Điều kiện của anh ấy rất bình thường.
- 这件 事 之后 再 讨论 , 如何 ?
- Chuyện này thảo luận sau nhé, thế nào?
- 销熔 金属 需要 特定条件
- Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.
- 这件 事 幕后 有人 指使
- việc này có người xúi giục sau lưng.
- 反应 减弱 因 不断 接受 条件刺激 而 伴随 产生 的 条件反射 减弱
- Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.
- 这件 衬衫 后身 太长 了
- vạt sau chiếc áo này quá dài.
- 由于 条件 简陋 招待不周 还 望海涵
- Do điều kiện hạn chế, tiếp đãi không chu đáo, mong thứ lỗi cho.
- 信贷 是 指以 偿还 和 付息 为 条件 的 价值 运动 形式
- Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 这里 生活 条件 不好 , 实在 是 委屈 一下 你 了
- Điều kiện sống ở đây không được tốt lắm, thực sự thiệt thòi chút cho cậu rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 后置条件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 后置条件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
后›
条›
置›