Đọc nhanh: 铺面石板 (phô diện thạch bản). Ý nghĩa là: Đá ốp.
Ý nghĩa của 铺面石板 khi là Danh từ
✪ Đá ốp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺面石板
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 油轮 沉没 了 , 石油 污染 了 海面
- Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.
- 老板 板 着 面孔 训斥 人
- Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.
- 石头 裸出 地面
- Đá lộ ra khỏi mặt đất.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 这层 土 下面 石头 扒 不开
- Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.
- 他 把 铺盖 放在 地上 , 就势 坐在 上面
- anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 桌面 儿 是 大理石 的
- mặt bàn bằng đá
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 单间 铺面
- mặt tiền cửa hiệu một gian
- 铺地板 十五 方
- lót sàn 10 mét vuông
- 铺子 都 上 了 板儿 了
- Hàng quán đều đóng cửa cả rồi
- 地板 上铺 着 一张 地毯
- Sàn nhà được trải một tấm thảm.
- 地面 的 石头 很糙
- Những viên đá trên mặt đất rất thô ráp.
- 这 面墙 是 石头 的
- Bức tường này làm bằng đá.
- 地面 上 的 石头 很 坚硬
- Những viên đá trên mặt đất rất cứng.
- 请 大家 面向 黑板
- Mọi người hãy nhìn lên bảng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铺面石板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铺面石板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm板›
石›
铺›
面›