Đọc nhanh: 铺轨 (phô quỹ). Ý nghĩa là: đặt đường ray; đặt ray. Ví dụ : - 铺轨工程 công trình đặt đường ray
Ý nghĩa của 铺轨 khi là Động từ
✪ đặt đường ray; đặt ray
铺设铁轨
- 铺轨 工程
- công trình đặt đường ray
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺轨
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 打地铺
- trải chăn đệm nằm đất.
- 白皑皑 的 雪 铺满 田野
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội
- 铺叙 事实
- thuật lại chi tiết sự vật.
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 铺设 铁路
- làm đường sắt
- 纳入 正轨
- đi vào nề nếp
- 铺设 铁轨
- đặt đường ray
- 铺设 油管
- đặt ống dẫn dầu
- 铺设 管线
- lắp đặt tuyến ống.
- 在 中间 铺设
- lót vào giữa
- 妈妈 在 安置 床铺
- Mẹ đang sắp xếp giường.
- 铺陈 酒器
- bày đồ uống rượu.
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn
- 铺陈 经过
- trình bày quá trình.
- 店铺 在 淡季 关门
- Cửa hàng đóng cửa trong mùa thấp điểm.
- 铺轨 工程
- công trình đặt đường ray
- 新铺 的 铁轨 很 坚固
- Đường ray mới trải rất kiên cố.
- 他 在 附近 开 了 一家 修车铺
- Anh ấy mở một cửa hàng sửa xe ở gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铺轨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铺轨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轨›
铺›