Đọc nhanh: 铸钢管 (chú cương quản). Ý nghĩa là: ống thép đúc.
Ý nghĩa của 铸钢管 khi là Danh từ
✪ ống thép đúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铸钢管
- 我 弟弟 喜欢 弹钢琴
- Em trai tôi thích đánh piano.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 女管家
- nữ quản gia
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 摊手 不管
- xuôi tay bỏ mặc
- 撂手 不管
- phủi tay mặc kệ.
- 无缝钢管
- Thép không mối nối.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 钢管
- ống thép
- 碗口 粗细 的 钢管
- độ lớn miệng ống thép.
- 他 正在 用 电焊 焊接 钢管
- Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 我 打算 去 上 钢管舞 课程
- Tôi đang nghĩ đến việc tham gia các lớp học múa cột.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铸钢管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铸钢管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm管›
钢›
铸›