Đọc nhanh: 肠润 (trường nhuận). Ý nghĩa là: nhuận trường.
Ý nghĩa của 肠润 khi là Động từ
✪ nhuận trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠润
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 愁肠百结
- trăm mối lo.
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 圆润 的 歌喉
- giọng hát êm dịu
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 饿 肚肠
- đói bụng
- 雨水 滋润 了 干燥 的 田地
- Nước mưa đã làm ẩm những cánh đồng khô cằn.
- 他 最近 的 生活 过得 很 滋润
- Cuộc sống gần đây của anh ấy rất thoải mái.
- 雨后 的 草地 显得 特别 滋润
- Bãi cỏ sau mưa trông rất ẩm ướt.
- 雨 后 荷花 显得 更加 润泽 可爱 了
- mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 铁石心肠
- lòng dạ sắt đá.
- 泰辣 的 食物 伤 肠胃
- Thức ăn quá cay có hại cho dạ dày.
- 那个 项目 让 他 赚 了 不少 利润
- Dự án đó cho anh ta thu không ít lợi nhuận.
- 香肠 儿
- xúc xích
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肠润
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肠润 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm润›
肠›