Đọc nhanh: 铜丝网 (đồng ty võng). Ý nghĩa là: Lưới dây đồng.
Ý nghĩa của 铜丝网 khi là Danh từ
✪ Lưới dây đồng
规格:最高目数最密的网孔可以做大500目,网孔最大可以做几厘米。常见宽度为0.914米和1米宽。特殊定做的宽度也可做到6.4-8米。用途:广泛用于工业过滤、石油、化工、印刷,等行业,也可用于电子/电磁/信号屏蔽网。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜丝网
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 他 腕上 戴 着 只 铜 手镯
- Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 眼里 网着 红丝
- mắt đỏ ngầu; mắt vằn tia máu
- 这根 铜丝 很 细
- Sợi đồng này rất mỏng.
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铜丝网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铜丝网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
网›
铜›