Đọc nhanh: 铁路道钉 (thiết lộ đạo đinh). Ý nghĩa là: Đinh móc tà vẹt, đinh căm pông, đinh giữ đường ray.
Ý nghĩa của 铁路道钉 khi là Danh từ
✪ Đinh móc tà vẹt, đinh căm pông, đinh giữ đường ray
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁路道钉
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 车辆 阻塞 了 道路
- xe cộ làm ùn tắc con đường
- 坚决 走 社会主义 道路
- Kiên quyết đi theo con đường chủ nghĩa xã hội.
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 路道 粗 ( 形容 门路 广 )
- con đường rộng lớn.
- 铁路 公路 遍布全国
- Đường sắt đường lộ trải rộng trên toàn quốc
- 路道 熟
- con đường quen thuộc.
- 廓清 道路
- giải toả đường sá.
- 环城 铁路
- đường sắt vòng quanh thành phố
- 铁路工人 加班 修理 铁路
- Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.
- 轻便 铁路
- đường sắt tiện lợi.
- 路 道 不正
- con đường bất chính.
- 人生道路
- Đường đời
- 敷设 铁路
- đặt đường ray
- 兴修 铁路
- Khởi công xây dựng tuyến đường sắt.
- 道路 梗阻
- tắc nghẽn đường giao thông.
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 工人 们 沿着 轨道 修理 铁路
- Các công nhân sửa chữa đường sắt dọc theo đường ray.
- 铁路 公司 正在 敷设 新 的 轨道
- Công ty đường sắt đang lắp đặt đường ray mới.
- 这 条 铁路沿线 共 开凿 了 十几条 隧道
- tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁路道钉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁路道钉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm路›
道›
钉›
铁›