Đọc nhanh: 铁针 (thiết châm). Ý nghĩa là: Đinh sắt (lưu ý 针 có khi sẽ đọc thành 丁 ding=đinh).
Ý nghĩa của 铁针 khi là Danh từ
✪ Đinh sắt (lưu ý 针 có khi sẽ đọc thành 丁 ding=đinh)
铁针,古针具名。指以熟铁制成的针具。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁针
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 铁汉子
- con người thép
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 你 在 针黹 什么 啊 ?
- Em đang khâu cái gì vậy?
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 铁杵磨成针 , 经过 五年 的 刻苦 学习 , 他 熟练地 掌握 了 英语
- Có công mài sắt có ngày nên kim, sau 5 năm học tập khổ cực anh ấy đã thành thục tiếng Anh.
- 针对 这个 问题 , 我们 需要 讨论
- Đối với vấn đề này, chúng ta cần thảo luận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm针›
铁›