铁针 tiě zhēn

Từ hán việt: 【thiết châm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铁针" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiết châm). Ý nghĩa là: Đinh sắt (lưu ý có khi sẽ đọc thành ding=đinh).

Từ vựng: Chủ Đề Cơ Khí

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铁针 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铁针 khi là Danh từ

Đinh sắt (lưu ý 针 có khi sẽ đọc thành 丁 ding=đinh)

铁针,古针具名。指以熟铁制成的针具。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁针

  • - 今天 jīntiān 医院 yīyuàn 扎针 zhāzhēn

    - Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.

  • - 扎根 zhāgēn 农村 nóngcūn 铁心 tiěxīn 务农 wùnóng

    - cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.

  • - xué 针线 zhēnxiàn

    - học may vá thêu thùa

  • - 这是 zhèshì 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ ma

    - Ou est Le tháp Eiffel?

  • - 这根 zhègēn zhēn hěn

    - Cây kim này rất nhỏ.

  • - 铁汉子 tiěhànzi

    - con người thép

  • - 铁打 tiědǎ de 汉子 hànzi

    - Con người kiên cường

  • - shì tiě

    - Đó là một ly cà phê.

  • - zhe 铁勺 tiěsháo

    - Tôi cầm cái thìa sắt.

  • - tiě 片子 piānzi

    - miếng sắt.

  • - 铁片 tiěpiàn zhé le

    - Tấm sắt cong rồi.

  • - zài 针黹 zhēnzhǐ 什么 shénme a

    - Em đang khâu cái gì vậy?

  • - 宁愿 nìngyuàn 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ shàng 坠落 zhuìluò 身亡 shēnwáng

    - Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel

  • - 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 卢浮宫 lúfúgōng zài tóng 一座 yīzuò 城市 chéngshì

    - Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.

  • - 铁杵磨成针 tiěchǔmóchéngzhēn

    - Có công mài sắt, có ngày nên kim.

  • - 只要 zhǐyào 功夫 gōngfū shēn 铁杵磨成针 tiěchǔmóchéngzhēn

    - Có công mài sắt, có ngày nên kim.

  • - 只要 zhǐyào 功夫 gōngfū shēn 铁杵磨成针 tiěchǔmóchéngzhēn

    - Có công mài sắt, có ngày nên kim.

  • - 中国 zhōngguó 有句 yǒujù 古谚 gǔyàn 只要 zhǐyào 功夫 gōngfū shēn 铁杵磨成针 tiěchǔmóchéngzhēn

    - Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim

  • - 铁杵磨成针 tiěchǔmóchéngzhēn 经过 jīngguò 五年 wǔnián de 刻苦 kèkǔ 学习 xuéxí 熟练地 shúliàndì 掌握 zhǎngwò le 英语 yīngyǔ

    - Có công mài sắt có ngày nên kim, sau 5 năm học tập khổ cực anh ấy đã thành thục tiếng Anh.

  • - 针对 zhēnduì 这个 zhègè 问题 wèntí 我们 wǒmen 需要 xūyào 讨论 tǎolùn

    - Đối với vấn đề này, chúng ta cần thảo luận.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铁针

Hình ảnh minh họa cho từ 铁针

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao