Đọc nhanh: 铁质 (thiết chất). Ý nghĩa là: Chất sắt (dinh dưỡng). Ví dụ : - 铁质食物表 Bảng thực vật chứa sắt
Ý nghĩa của 铁质 khi là Danh từ
✪ Chất sắt (dinh dưỡng)
- 铁质 食物 表
- Bảng thực vật chứa sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁质
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 质朴 敦厚
- chất phác trung thành
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 铁质 的 器具
- dụng cụ bằng sắt; đồ sắt.
- 铁质 食物 表
- Bảng thực vật chứa sắt
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm质›
铁›