Đọc nhanh: 铁石 (thiết thạch). Ý nghĩa là: sắt và đá, thiết thạch, từ thạch. Ví dụ : - 吸 铁石 đá nam châm. - 铁石心肠。 lòng dạ sắt đá.
Ý nghĩa của 铁石 khi là Danh từ
✪ sắt và đá
iron and stone
- 吸 铁石
- đá nam châm
- 铁石心肠
- lòng dạ sắt đá.
✪ thiết thạch
✪ từ thạch
磁铁的别名以天然磁铁矿加工制成, 或以钢、合金钢经磁化后制成的磁体具有吸引铁、钴、镍等金属的性质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁石
- 奠基石
- bia móng
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 铁汉子
- con người thép
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 吸 铁石
- đá nam châm
- 铁石心肠
- lòng dạ sắt đá.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 吸铁石 可以 吸住 铁
- Nam châm có thể hút sắt.
- 他 有 铁石心肠 的 人
- Anh ấy là người có trái tim sắt đá.
- 铁轮 大车 走 在 石头 路上 铿铿 地响
- xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm石›
铁›