铁石 tiěshí

Từ hán việt: 【thiết thạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铁石" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiết thạch). Ý nghĩa là: sắt và đá, thiết thạch, từ thạch. Ví dụ : - đá nam châm. - 。 lòng dạ sắt đá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铁石 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铁石 khi là Danh từ

sắt và đá

iron and stone

Ví dụ:
  • - 铁石 tiěshí

    - đá nam châm

  • - 铁石心肠 tiěshíxīncháng

    - lòng dạ sắt đá.

thiết thạch

từ thạch

磁铁的别名以天然磁铁矿加工制成, 或以钢、合金钢经磁化后制成的磁体具有吸引铁、钴、镍等金属的性质

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁石

  • - 奠基石 diànjīshí

    - bia móng

  • - 这是 zhèshì 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ ma

    - Ou est Le tháp Eiffel?

  • - zài 勒石 lèshí

    - Anh ấy đang khắc đá.

  • - 铁汉子 tiěhànzi

    - con người thép

  • - 铁打 tiědǎ de 汉子 hànzi

    - Con người kiên cường

  • - cóng 石油 shíyóu zhōng 可以 kěyǐ 提取 tíqǔ 出菲 chūfēi

    - Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.

  • - zhe 铁勺 tiěsháo

    - Tôi cầm cái thìa sắt.

  • - 滚木 gǔnmù 礧石 léishí

    - lăn cây đá từ trên cao xuống

  • - 奶奶 nǎinai de 石榴树 shíliushù 结了果 jiéleguǒ

    - Cây lựu của bà đã ra quả.

  • - tiě 片子 piānzi

    - miếng sắt.

  • - 铁片 tiěpiàn zhé le

    - Tấm sắt cong rồi.

  • - 大门口 dàménkǒu de 石狮子 shíshīzi zhēn 敦实 dūnshí

    - Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.

  • - 大理石 dàlǐshí 拱门 gǒngmén shì 著名 zhùmíng de 伦敦 lúndūn 标志 biāozhì

    - Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.

  • - 铁石 tiěshí

    - đá nam châm

  • - 铁石心肠 tiěshíxīncháng

    - lòng dạ sắt đá.

  • - 铁锤 tiěchuí zài 石头 shítou shàng 迸出 bèngchū 不少 bùshǎo 火星 huǒxīng

    - búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.

  • - 吸铁石 xītiěshí 可以 kěyǐ 吸住 xīzhù tiě

    - Nam châm có thể hút sắt.

  • - yǒu 铁石心肠 tiěshíxīncháng de rén

    - Anh ấy là người có trái tim sắt đá.

  • - 铁轮 tiělún 大车 dàchē zǒu zài 石头 shítou 路上 lùshàng 铿铿 kēngkēng 地响 dìxiǎng

    - xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng

  • - de 邮件 yóujiàn 石沉大海 shíchéndàhǎi le

    - Email của tôi đã bị lãng quên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铁石

Hình ảnh minh họa cho từ 铁石

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao