Đọc nhanh: 铁甲舰 (thiết giáp hạm). Ý nghĩa là: tàu chiến bọc thép; chiến hạm bọc thiết.
Ý nghĩa của 铁甲舰 khi là Danh từ
✪ tàu chiến bọc thép; chiến hạm bọc thiết
装甲舰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁甲舰
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 擐甲执兵
- mặc áo giáp cầm vũ khí
- 铁环 子
- vòng sắt
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 护航舰
- tàu hộ tống
- 装甲 舰
- tàu chiến bọc thép
- 铁甲车
- xe thiết giáp; xe bọc thép
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 铠甲 铁
- áo giáp sắt.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁甲舰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁甲舰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm甲›
舰›
铁›