Đọc nhanh: 铁弹珠 (thiết đạn châu). Ý nghĩa là: Con lăn sắt.
Ý nghĩa của 铁弹珠 khi là Danh từ
✪ Con lăn sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁弹珠
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 这里 有 一颗 铁弹
- Ở đây có một viên đạn sắt.
- 是 那个 打 了 蝴蝶结 的 弹珠台 吗 不是
- Nó có phải là máy chơi pinball với chiếc nơ lớn trên đó không?
- 这个 球 怎么 能弹 得 上去
- Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁弹珠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁弹珠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弹›
珠›
铁›