Đọc nhanh: 铁匠铺中 (thiết tượng phô trung). Ý nghĩa là: Trong một lò rèn.
Ý nghĩa của 铁匠铺中 khi là Danh từ
✪ Trong một lò rèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁匠铺中
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 铺设 铁路
- làm đường sắt
- 铺设 铁轨
- đặt đường ray
- 在 中间 铺设
- lót vào giữa
- 铁匠 在 磨 刀刃
- Người thợ rèn đang mài lưỡi dao.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 铁匠 拿 着 新 锤子
- Thợ rèn cầm búa mới.
- 工人 在 铺 铁路
- Công nhân đang lát đường sắt.
- 新铺 的 铁轨 很 坚固
- Đường ray mới trải rất kiên cố.
- 在 暴动 中 , 农奴 们 以 赤手空拳 对付 钢枪 铁炮
- Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 铁匠 在 锻造 马掌
- Thợ rèn đang rèn móng ngựa.
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
- 当地 的 铁路运输 在 1958 年 中断 了
- Giao thông đường sắt địa phương đã bị gián đoạn vào năm 1958.
- 陇海铁路 横贯 中国 中部
- đường sắt Lũng Hải chạy ngang qua trung bộ Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁匠铺中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁匠铺中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
匠›
铁›
铺›