钩稽 gōu jī

Từ hán việt: 【câu kê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "钩稽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (câu kê). Ý nghĩa là: khảo sát; nghiên cứu; đào sâu, hạch toán. Ví dụ : - khảo sát những sự việc có ý nghĩa trên văn đàn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 钩稽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 钩稽 khi là Danh từ

khảo sát; nghiên cứu; đào sâu

查考

Ví dụ:
  • - gōu 文坛 wéntán 故实 gùshí

    - khảo sát những sự việc có ý nghĩa trên văn đàn.

hạch toán

核算

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钩稽

  • - 蝎子 xiēzi de 钩子 gōuzi 有毒 yǒudú

    - Đuôi con bọ cạp có độc.

  • - 钩虫病 gōuchóngbìng

    - bệnh giun móc

  • - 秤钩 chènggōu ér

    - móc câu

  • - 《 小说 xiǎoshuō 钩沉 gōuchén

    - đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".

  • - gōu 一个 yígè 针线包 zhēnxiànbāo

    - đan một cái túi bằng sợi.

  • - 常常 chángcháng 稽古 jīgǔ 古文 gǔwén

    - Anh ấy thường xuyên nghiên cứu văn cổ.

  • - 钓鱼 diàoyú 钩儿 gōuer

    - lưỡi câu

  • - 荒唐无稽 huāngtángwújī

    - vô cùng hoang đường

  • - 荒诞无稽 huāngdànwújī

    - hoang đường vô lí.

  • - 荒诞无稽 huāngdànwújī

    - hoang đường vô lý

  • - 无稽 wújī 谰言 lányán 谣言 yáoyán

    - tin nhảm

  • - 玩具 wánjù 火车 huǒchē de 客车 kèchē 车厢 chēxiāng yòng 专门 zhuānmén de 挂钩 guàgōu guà shàng le 机车 jīchē

    - Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.

  • - 紧固件 jǐngùjiàn néng 使 shǐ 一件 yījiàn 东西 dōngxī 牢牢 láoláo 固定 gùdìng zài lìng 一件 yījiàn 东西 dōngxī de 物件 wùjiàn 钩子 gōuzi

    - Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.

  • - diào zài jǐng 里头 lǐtou de 东西 dōngxī 钩上来 gōushànglái

    - móc vật rơi dưới giếng lên.

  • - 无可 wúkě 稽考 jīkǎo

    - không thể tra cứu.

  • - 抬头 táitóu 一看 yīkàn jiàn shì 一个 yígè tiě 钩子 gōuzi 正在 zhèngzài 脑袋 nǎodai 上方 shàngfāng 晃来晃去 huǎngláihuǎngqù

    - Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.

  • - huǒ 钩子 gōuzi

    - móc treo để nấu nướng

  • - 火车 huǒchē 挂钩 guàgōu

    - móc toa xe lửa

  • - gōu 文坛 wéntán 故实 gùshí

    - khảo sát những sự việc có ý nghĩa trên văn đàn.

  • - 江浙 jiāngzhè 一带 yīdài de 滑稽 huájī hěn 有名 yǒumíng

    - Hoạt kê ở khu vực Giang Tô và Chiết Giang rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钩稽

Hình ảnh minh họa cho từ 钩稽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钩稽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Jī , Qǐ
    • Âm hán việt: Khể ,
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一ノフ丶ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDIUA (竹木戈山日)
    • Bảng mã:U+7A3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:ノ一一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XXXCP (重重重金心)
    • Bảng mã:U+94A9
    • Tần suất sử dụng:Cao