Đọc nhanh: 钢的反常性 (cương đích phản thường tính). Ý nghĩa là: Thép chống gỉ.
Ý nghĩa của 钢的反常性 khi là Danh từ
✪ Thép chống gỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢的反常性
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 他 的 性格 非常 开朗
- Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
- 他 的 反应 非常 敏捷
- Phản ứng của anh ấy rất nhanh nhẹn.
- 她 的 性格 非常 阳光
- Tính cách của cô ấy rất lạc quan.
- 他 的 反应 很 符合 常态
- Phản ứng của anh ấy rất bình thường.
- 姐姐 的 钢琴 弹得 非常 好 , 引得 窗外 的 路 人 纷纷 侧耳 倾听
- Chị gái tôi đánh đàn rất hay, thu hút tới nỗi người qua đường cũng dỏng tai lên nghe.
- 她 的 性格 非常 软弱
- Tính cách của cô ấy rất yếu đuối.
- 她 的 性子 非常 刻薄
- Tính cách của cô ấy vô cùng khắt khe.
- 这个 网球 的 弹性 非常 好
- Tính đàn hồi của quả bóng tennis này rất tốt.
- 他 对于 性 教育 有 非常 激进 的 看法
- Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.
- 他 的 人性 非常 善良
- Nhân tính của anh ấy rất tốt.
- 她 的 感性 常 触动 人心
- Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.
- 小说 和 戏剧 常常 用 对话 描摹 一个 人 的 性格
- tiểu thuyết và kịch thường dùng lối đối thoại để thể hiện tính cách của nhân vật.
- 他 的 脾气 反复无常
- Tính khí của anh ấy thất thường.
- 她 的 性格 非常 质朴
- Tính cách của cô ấy rất giản dị.
- 他 的 性格 非常 烈
- Tính cách của anh ấy rất thẳng thắn.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 我们 的 性格 相反
- Tính cách của chúng tôi trái ngược nhau.
- 那种 类型 的 嫌犯 通常 喜欢 更 有 挑战性 的 目标
- Loại hủy đăng ký đó thường phát triển mạnh nhờ thử thách.
- 小溪 一路 弹着 自己 随性 创作 的 曲子 , 非常 动听
- Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钢的反常性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钢的反常性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
常›
性›
的›
钢›