Đọc nhanh: 钢制 (cương chế). Ý nghĩa là: làm từ thép, thép (thanh, vít, sản phẩm, v.v.).
Ý nghĩa của 钢制 khi là Tính từ
✪ làm từ thép
made of steel
✪ thép (thanh, vít, sản phẩm, v.v.)
steel (bar, screw, product etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢制
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 我 弟弟 喜欢 弹钢琴
- Em trai tôi thích đánh piano.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 越南 是 社会主义 制度
- Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钢制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钢制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
钢›