Đọc nhanh: 卷帘 (quyển liêm). Ý nghĩa là: Rèm cuốn.
Ý nghĩa của 卷帘 khi là Danh từ
✪ Rèm cuốn
卷帘是窗饰产品中的一种,是将窗帘布经树脂加工,卷成滚筒状,采用拉绳或链子进行上升下降的方式,操作简单方便,具有外表美观简洁,使得窗框显得干净利落,让整个房间看上去宽敞简约。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷帘
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 门帘 儿
- mành che cửa.
- 掀 门帘
- vén rèm cửa
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 窗帘 颜色 很 鲜艳
- Màu của rèm cửa rất rực rỡ.
- 她 撩起 帘子 看 了 看 外面
- Cô ấy vén rèm lên nhìn ra ngoài.
- 展卷 把玩 , 不忍 释手
- giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
- 窗帘 子
- Rèm cửa sổ.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 压卷之作
- sáng tác hay nhất; tác phẩm hay nhất
- 赶紧 吊 案卷
- Nhanh chóng rút hồ sơ.
- 卷 帙
- Sách vở.
- 把 竹帘子 卷 起来
- Cuốn rèm trúc lại.
- 你 是 想 让 非典 卷土重来 吗
- Bạn đang cố gắng đưa SARS trở lại?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卷帘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卷帘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
帘›