Đọc nhanh: 钟祥 (chung tường). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zhongxiang ở Jingmen 荊門 | 荆门 , Hồ Bắc.
✪ Thành phố cấp quận Zhongxiang ở Jingmen 荊門 | 荆门 , Hồ Bắc
Zhongxiang county level city in Jingmen 荊門|荆门 [Jing1mén], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟祥
- 这位 尼姑 很 慈祥
- Ni cô này rất từ bi.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 艾伯特 · 钟 从 艺校 辍学 了
- Albert chung là một học sinh bỏ học ở trường nghệ thuật.
- 忍 了 几分钟
- Chịu đựng mấy phút.
- 爷爷 慈祥 地 抚摸 孙子 的 头
- Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.
- 祖母 钟爱 小孙子
- bà nội rất yêu quý đứa cháu nhỏ.
- 他 始终 对 妻子 钟情
- Anh ấy luôn chung tình với vợ.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 钟 埭 ( 在 浙江 )
- Chung Đại (ở tỉnh Chiết Giang).
- 迟到 15 分钟 以上 按 旷课 论
- Đi trễ trên 15 phút được xem là vắng học.
- 我 是 说 拳击 比赛 的 钟铃 女郎
- Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.
- 我们 只 需 等 十分钟
- Chúng ta chỉ cần đợi mười phút.
- 茶叶 需要 浸泡 几分钟
- Lá trà cần ngâm vài phút.
- 走路 到 学校 需要 10 分钟
- Đi bộ đến trường cần 10 phút.
- 生活 处处 现祺祥
- Cuộc sống mọi nơi đều hiện ra điềm lành.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 我 想 把 我们 的 约会 延后 15 分钟
- Tôi muốn hoãn cuộc hẹn của chúng ta 15 phút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钟祥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钟祥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm祥›
钟›