钓鱼式攻击 diàoyú shì gōngjí

Từ hán việt: 【điếu ngư thức công kích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "钓鱼式攻击" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điếu ngư thức công kích). Ý nghĩa là: tấn công lừa đảo (máy tính).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 钓鱼式攻击 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 钓鱼式攻击 khi là Danh từ

tấn công lừa đảo (máy tính)

phishing attack (computing)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓鱼式攻击

  • - 伯父 bófù ài 钓鱼 diàoyú

    - Bác thích câu cá.

  • - 不顾一切 bùgùyīqiè xiàng 攻击者 gōngjīzhě 哀求 āiqiú

    - Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.

  • - 海盗 hǎidào zài 海上 hǎishàng 攻击 gōngjī 船只 chuánzhī

    - Hải tặc tấn công tàu trên biển.

  • - zài 甬江 yǒngjiāng shàng 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.

  • - 人身攻击 rénshēngōngjī

    - công kích cá nhân; xâm phạm thân thể

  • - 我们 wǒmen zài 澳里 àolǐ 钓鱼 diàoyú

    - Chúng tôi câu cá ở bến.

  • - 对方 duìfāng zài 我队 wǒduì 球员 qiúyuán 勇猛 yǒngměng de 攻击 gōngjī xià 丧失 sàngshī le 防守 fángshǒu 能力 nénglì 终于 zhōngyú bèi 打败 dǎbài

    - Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.

  • - 带有 dàiyǒu 钓鱼 diàoyú yòng de 各种 gèzhǒng 器具 qìjù

    - Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.

  • - yào dài 丹尼 dānní diào de 第一条 dìyītiáo 吞拿鱼 tūnnáyú

    - Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.

  • - 钓鱼 diàoyú 钩儿 gōuer

    - lưỡi câu

  • - 嗜好 shìhào 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy mê câu cá.

  • - 喜欢 xǐhuan 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy thích câu cá.

  • - 钓鱼 diàoyú 真好玩 zhēnhǎowán

    - Câu cá thật thú vị.

  • - 总攻击 zǒnggōngjī

    - Tổng tấn công; tổng công kích.

  • - 恐怖分子 kǒngbùfènzi 发动 fādòng le 攻击 gōngjī

    - Các phần tử khủng bố đã tiến hành tấn công.

  • - 大使馆 dàshǐguǎn shì 恐怖分子 kǒngbùfènzi 攻击 gōngjī de 明显 míngxiǎn 目标 mùbiāo

    - Đại sứ quán là mục tiêu rõ ràng của các cuộc tấn công khủng bố.

  • - 迅速 xùnsù 闪躲 shǎnduǒ kāi 攻击 gōngjī

    - Anh ấy nhanh chóng né tránh được đòn tấn công.

  • - 翁婿 wēngxù 一起 yìqǐ 钓鱼 diàoyú

    - Bố vợ và con rể cùng đi câu cá.

  • - 那条 nàtiáo chuán 遭到 zāodào 鱼雷 yúléi de 攻击 gōngjī

    - Chiếc thuyền đó bị tấn công bằng torpê.

  • - de 攻击 gōngjī 失败 shībài le

    - Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钓鱼式攻击

Hình ảnh minh họa cho từ 钓鱼式攻击

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钓鱼式攻击 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+51FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MOK (一人大)
    • Bảng mã:U+653B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCPI (重金心戈)
    • Bảng mã:U+9493
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao