Đọc nhanh: 针车料仓库 (châm xa liệu thương khố). Ý nghĩa là: Kho để nguyên liệu may.
Ý nghĩa của 针车料仓库 khi là Danh từ
✪ Kho để nguyên liệu may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针车料仓库
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 军火 仓库
- kho vũ khí đạn dược
- 谁 管 仓库
- Ai trông coi kho vậy?
- 清查 仓库
- kiểm tra kho.
- 这个 仓库 很大
- Kho này rất lớn.
- 请 从 仓库 发货
- Vui lòng gửi hàng từ kho.
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 粮食 储存 在 仓库
- Lương thực được cất trữ trong kho.
- 资料库 很 重要
- Cơ sở dữ liệu rất quan trọng.
- 我 有 一个 大 车库
- Tôi có một gara lớn.
- 粮食 屯 在 仓库 里
- Lương thực được tích trữ trong kho.
- 仓库 里 饶有 粮食
- Trong kho có nhiều lương thực.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 针车料仓库
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 针车料仓库 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仓›
库›
料›
车›
针›