Đọc nhanh: 金葱粉 (kim thông phấn). Ý nghĩa là: Bột nhũ.
Ý nghĩa của 金葱粉 khi là Danh từ
✪ Bột nhũ
金葱粉 (glitter),也叫闪光片,闪光粉,由于规格大的也叫金葱亮片由精亮度极高的不同厚度的PET、PVC、OPP金属铝质膜材料电镀,涂布经精密切割而成。 金葱粉粒径可从0.004mm-3.0mm均可生产。环保的当属PET材质的了。其形状有四角形、六角形、长方形等、棱形等。金葱粉色系分为镭射银、镭射金、镭射彩(包括红蓝绿紫桃红黑)银色、金色、彩色(红蓝绿紫桃红黑)幻彩系列。各色系均加上表层保护层,色泽光亮,对气候,温度的轻度腐蚀性化学品具有一定抵抗力及耐温性。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金葱粉
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 金叵罗
- tách vàng.
- 妈妈 买 了 很多 洋葱
- Mẹ đã mua rất nhiều hành tây.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 拜金 思想
- tư tưởng coi trọng đồng tiền
- 葱郁 的 松树 林
- rừng thông xanh um.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 金属粉末
- bụi kim loại
- 我 需要 一些 现金
- Tôi cần một ít tiền mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金葱粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金葱粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粉›
葱›
金›