Đọc nhanh: 金正男 (kim chính nam). Ý nghĩa là: Kim Jong-nam (1971-2017), con trai cả của Kim Jong-il 金正日.
Ý nghĩa của 金正男 khi là Danh từ
✪ Kim Jong-nam (1971-2017), con trai cả của Kim Jong-il 金正日
Kim Jong-nam (1971-2017), the eldest son of Kim Jong-il 金正日 [Jin1 Zhèng rì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金正男
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 做 一个 堂堂正正 的 男子汉
- làm một hảo hán quang minh chính đại.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 她 正在 易趣 上 竞价 一款 经典 铂金 包
- Cô ấy đang tham gia một cuộc chiến tranh đấu giá cho một chiếc áo khoác dạ cổ điển trên eBay
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 真正 的 猛男 , 敢于 直面 惨淡 的 人生
- Một đại trượng phu thực sự sẽ dám đối mặt với cuộc đời ảm đạm.
- 那个 男孩 正在 读书
- Bé trai đó đang đọc sách.
- 金融体系 正在 发展
- Hệ thống tài chính đang phát triển.
- 这个 男孩 正在 接受 心脏病 治疗
- Cậu bé này đang điều trị bệnh tim.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
- 即使 经过 最 精细 加工 的 金属表面 也 不会 真正 平整
- Ngay cả những bề mặt kim loại được gia công tinh xảo nhất cũng không bao giờ thực sự phẳng.
- 他 很 有 责任感 , 这才 是 真正 的 男人
- Anh ấy có tinh thần trách nhiệm cao, đó là phẩm chất của một người đàn ông thực sự.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金正男
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金正男 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm正›
男›
金›