Đọc nhanh: 金属支架 (kim thuộc chi giá). Ý nghĩa là: Cột chống bằng kim loại; Thanh giằng bằng kim loại.
Ý nghĩa của 金属支架 khi là Danh từ
✪ Cột chống bằng kim loại; Thanh giằng bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属支架
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 支架 屋梁
- chống xà nhà
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 公司 支付 了 佣金
- Công ty đã trả hoa hồng.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 金是 贵重 的 金属
- Vàng là kim loại quý.
- 稀有金属
- kim loại hiếm.
- 某种 金属
- Một số loại kim loại?
- 提纯 金属
- tinh luyện kim loại
- 金属粉末
- bụi kim loại
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属支架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属支架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
支›
架›
金›