Đọc nhanh: 金史 (kim sử). Ý nghĩa là: Lịch sử triều đại Jurchen Jin, thứ hai trong số 24 lịch sử triều đại 二十四史 , được soạn dưới thời Toktoghan 脫脫 | 脱脱 vào năm 1345 trong thời nhà Nguyên 元 [Yuán], 135 cuộn.
Ý nghĩa của 金史 khi là Danh từ
✪ Lịch sử triều đại Jurchen Jin, thứ hai trong số 24 lịch sử triều đại 二十四史 , được soạn dưới thời Toktoghan 脫脫 | 脱脱 vào năm 1345 trong thời nhà Nguyên 元 [Yuán], 135 cuộn
History of the Jurchen Jin Dynasty, twenty second of the 24 dynastic histories 二十四史 [Er4 shí sì Shi3], composed under Toktoghan 脫脫|脱脱 [Tuō tuō] in 1345 during the Yuan Dynasty 元 [Yuán], 135 scrolls
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金史
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 金叵罗
- tách vàng.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 这 可是 史蒂芬 · 霍金 啊
- Đây là Stephen Hawking.
- 我识 得 这个 地方 的 历史
- Tôi biết lịch sử của nơi này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金史
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金史 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm史›
金›