Đọc nhanh: 量温度 (lượng ôn độ). Ý nghĩa là: Đo nhiệt độ.
Ý nghĩa của 量温度 khi là Danh từ
✪ Đo nhiệt độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量温度
- 温度 刚好 适宜
- Nhiệt độ vừa hay thích hợp.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 温度 幅度 降低 了
- Biên độ nhiệt độ đã giảm.
- 温度 降到 负 十度
- Nhiệt độ giảm xuống âm mười độ.
- 温度计 显示 零度
- Nhiệt kế hiển thị 0 độ.
- 温度 超过 了 三十度
- Nhiệt độ vượt qua ba mươi độ.
- 温度 幅度 变化 很小
- Biên độ thay đổi nhiệt độ rất nhỏ.
- 平均温度 在 20 度 左右
- Nhiệt độ trung bình khoảng 20 độ.
- 尺度 是 用来 测量 长度 的
- Thước đo dùng để đo chiều dài.
- 温度 在 30 度 左右 徘徊
- Nhiệt độ dao động quanh mức 30 độ.
- 北京 的 温度 是 零下 五度
- Nhiệt độ của Bắc Kinh là -5 độ.
- 地表 温度
- nhiệt độ trên bề mặt trái đất.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 弧 的 长度 要 测量
- Chiều dài vòng cung cần đo.
- 烘焙 茶叶 需要 掌握 温度
- Sao chè cần kiểm soát nhiệt độ.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 他 负责 监测 温度
- Anh ấy chịu trách nhiệm giám sát nhiệt độ.
- 汤 温度 很 高
- Nhiệt độ nước sôi rất cao.
- 半夜 的 温度 很 低
- Nhiệt độ vào nửa đêm rất thấp.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 量温度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 量温度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
温›
量›