Đọc nhanh: 重身 (trọng thân). Ý nghĩa là: có thai; có mang; mang thai.
Ý nghĩa của 重身 khi là Động từ
✪ có thai; có mang; mang thai
怀孕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重身
- 他 现在 身荷 重任
- Hiện tại anh ấy đang gánh vác trọng trách lớn.
- 机身 受损 严重
- Thân máy bay bị hư hại nặng.
- 那场 重病 让 他 半身不遂
- Căn bệnh nặng đó khiến anh ấy bị liệt nửa người.
- 别 硬撑 了 , 身体 最 重要
- Đừng gắng gượng nữa, sức khỏe là quan trọng nhất.
- 他 身患 重病
- Anh ấy bị bệnh nặng.
- 我 建议 你 多 休息 , 保重 身体
- Tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn và chăm sóc bản thân.
- 身负重任
- đảm nhiệm trọng trách; thân mang trọng trách
- 身负 重责
- thân mang trọng trách
- 古人 注重 修身
- Người xưa chú trọng tu thân.
- 她 因 疾病 身体 亏损 很 严重
- Cô ấy suy yếu nhiều do bệnh tật.
- 她 的 身体 总是 软绵绵 的 , 干不了 重活
- Cơ thể cô ấy luôn yếu đuối, không làm được việc nặng.
- 解放前 , 各种 捐税 沉重 地压 在 人民 身上
- Trước khi giải phóng, các loại thuế và đóng góp nặng nề đè nặng lên người dân.
- 居民 身份 很 重要
- Danh tính cư dân rất quan trọng.
- 人生 最 重要 的 不是 我们 置身 何处 而是 我们 将 前往 何处
- Điều quan trọng nhất trong cuộc sống không phải là chúng ta đang ở đâu, mà là chúng ta sẽ đi về đâu.
- 循环 , 周而复始 结束 在 其 起点 或 持续 重复 其 自身 的 系列 或 过程 ; 循环
- là một chuỗi hoặc quá trình kết thúc tại điểm xuất phát hoặc tiếp tục lặp lại chính mình.
- 以身作则 很 重要
- Tự mình làm gương là rất quan trọng.
- 位居要津 , 身负重任
- địa vị cao, trách nhiệm nặng
- 我们 应该 注重 修身
- Chúng ta nên chú trọng tu thân.
- 她 一直 重视 身体健康
- Cô luôn coi trọng sức khỏe.
- 他 还有 自己 的 身份 决不 容许 自己 旧事重提
- Anh ấy còn có thân phận riêng, và anh ấy sẽ không bao giờ cho phép những điều cũ của mình lặp lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm身›
重›