Đọc nhanh: 里间 (lí gian). Ý nghĩa là: phòng trong.
Ý nghĩa của 里间 khi là Danh từ
✪ phòng trong
相连的几间房子里不直接通到外边的房间也叫里间屋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里间
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 房间 里 有 两面 旗子
- Có hai lá cờ trong phòng.
- 愉悦 的 气氛 在 房间 里 蔓延
- Không khí vui vẻ lan tỏa khắp căn phòng.
- 这 房间 里 很 安静
- Căn phòng này thật yên tĩnh.
- 椅子 齿列 在 房间 里
- Ghế xếp thành hàng trong phòng.
- 房间 里 有 四 把 椅子
- Trong phòng có 4 chiếc ghế.
- 房间 里 有 一把 椅子
- Có một cái ghế trong phòng.
- 房间 里 还有 一个 椅子
- Trong phòng còn một cái ghế.
- 房间 里 一片 宁静
- Căn phòng hoàn toàn yên tĩnh.
- 保安 把 小偷 押 在 房间 里
- Bảo vệ tạm giữ tên trộm trong phòng.
- 这个 房间 里 没有 蚊子
- Trong phòng này không có muỗi.
- 房间 里 有 很多 蚊子
- Trong phòng có nhiều muỗi.
- 房间 里 黑暗
- Trong phòng tối om.
- 房间 里 太暗 了
- Trong phòng tối quá.
- 房间 里 没有 余地
- Trong phòng không có chỗ trống.
- 在 那间 房里 腾个 地儿 放 书柜
- trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
- 房间 里 很 黯 , 灯坏 了
- Trong phòng rất tối, đèn bị hỏng rồi.
- 房间 里 张满 了 装饰品
- Trong phòng đã được trang trí đầy đủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 里间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 里间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm里›
间›