里间 lǐjiān

Từ hán việt: 【lí gian】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "里间" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lí gian). Ý nghĩa là: phòng trong.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 里间 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 里间 khi là Danh từ

phòng trong

相连的几间房子里不直接通到外边的房间也叫里间屋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里间

  • - 香烟 xiāngyān 弥漫 mímàn zài 房间 fángjiān

    - Khói hương tràn ngập trong phòng.

  • - 奶奶 nǎinai de 房间 fángjiān 格外 géwài 暖和 nuǎnhuo

    - Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.

  • - 房间 fángjiān yǒu 煤气 méiqì 气味 qìwèi 熏人 xūnrén

    - Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.

  • - 房间 fángjiān yǒu 两面 liǎngmiàn 旗子 qízi

    - Có hai lá cờ trong phòng.

  • - 愉悦 yúyuè de 气氛 qìfēn zài 房间 fángjiān 蔓延 mànyán

    - Không khí vui vẻ lan tỏa khắp căn phòng.

  • - zhè 房间 fángjiān hěn 安静 ānjìng

    - Căn phòng này thật yên tĩnh.

  • - 椅子 yǐzi 齿列 chǐliè zài 房间 fángjiān

    - Ghế xếp thành hàng trong phòng.

  • - 房间 fángjiān yǒu 椅子 yǐzi

    - Trong phòng có 4 chiếc ghế.

  • - 房间 fángjiān yǒu 一把 yībǎ 椅子 yǐzi

    - Có một cái ghế trong phòng.

  • - 房间 fángjiān 还有 háiyǒu 一个 yígè 椅子 yǐzi

    - Trong phòng còn một cái ghế.

  • - 房间 fángjiān 一片 yīpiàn 宁静 níngjìng

    - Căn phòng hoàn toàn yên tĩnh.

  • - 保安 bǎoān 小偷 xiǎotōu zài 房间 fángjiān

    - Bảo vệ tạm giữ tên trộm trong phòng.

  • - 这个 zhègè 房间 fángjiān 没有 méiyǒu 蚊子 wénzi

    - Trong phòng này không có muỗi.

  • - 房间 fángjiān yǒu 很多 hěnduō 蚊子 wénzi

    - Trong phòng có nhiều muỗi.

  • - 房间 fángjiān 黑暗 hēiàn

    - Trong phòng tối om.

  • - 房间 fángjiān 太暗 tàiàn le

    - Trong phòng tối quá.

  • - 房间 fángjiān 没有 méiyǒu 余地 yúdì

    - Trong phòng không có chỗ trống.

  • - zài 那间 nàjiān 房里 fánglǐ 腾个 ténggè 地儿 dìer fàng 书柜 shūguì

    - trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.

  • - 房间 fángjiān hěn àn 灯坏 dēnghuài le

    - Trong phòng rất tối, đèn bị hỏng rồi.

  • - 房间 fángjiān 张满 zhāngmǎn le 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - Trong phòng đã được trang trí đầy đủ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 里间

Hình ảnh minh họa cho từ 里间

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 里间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao