Đọc nhanh: 里屋 (lí ốc). Ý nghĩa là: buồng trong.
Ý nghĩa của 里屋 khi là Danh từ
✪ buồng trong
里间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里屋
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 把 箱子 搁 在 屋子里
- để cái rương vào trong nhà.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 屋子 里面 有点 暗
- Trong phòng có chút hơi tối.
- 屋里 很光
- Trong phòng rất sáng sủa.
- 屋里 浑是 烟
- Trong phòng đầy khói.
- 屋里 有 烟味
- Trong phòng có mùi khói.
- 屋里 没有 人
- Trong nhà không có người.
- 屋里 尽是 烟
- Trong phòng toàn là khói.
- 屋里 热 , 请 宽衣
- trong phòng nóng, xin hãy cởi áo khoác ra.
- 热气 挥 在 屋里
- Hơi nóng tỏa trong nhà.
- 屋里 挤挤插插 地 堆满 了 家具
- trong nhà chật ních đồ đạc.
- 你 没事 把 里 外屋 划拉 划拉
- anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi.
- 屋里 有 好多 蚊子
- Trong phòng có rất nhiều muỗi.
- 灯坏 了 , 所以 屋里 很 暗
- Đèn bị hỏng nên căn phòng tối om.
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 屋里 十分 地藉 乱
- Trong phòng vô cùng hỗn loạn.
- 屋里 憋 得 慌 , 到 外面 去 透透气
- trong phòng ngột ngạt quá, đi ra ngoài hít thở không khí trong lành đi.
- 屋里 的 灯光 很 光亮
- Ánh đèn trong nhà rất sáng.
- 每当 下雨 , 屋里 就 返潮
- Mỗi khi trời mưa, trong nhà ẩm ướt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 里屋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 里屋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屋›
里›