里加 lǐjiā

Từ hán việt: 【lí gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "里加" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lí gia). Ý nghĩa là: Ri-ga; Riga (thủ đô Lát-vi-a).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 里加 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ri-ga; Riga (thủ đô Lát-vi-a)

苏联西欧部分一城市,位于里加湾沿岸,它是波罗的海的一个海湾,毗邻拉脱维亚和爱沙尼亚,最初由波罗的海商旅居住而成为商贸中心,该城市于1282年成为汉萨同盟的一员,后来先 后被划归波兰 (1481年)、瑞典 (1621年) 和沙俄 (1710年) ,该城是拉脱维亚的首府和最大的城市

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里加

  • - 加里 jiālǐ méi 答应 dāyìng

    - Gary sẽ không đưa nó cho anh ta.

  • - 本来 běnlái shì yào yuē 参加 cānjiā 奥运会 àoyùnhuì de

    - Tôi đã đến Thế vận hội Rio.

  • - zài 星巴克 xīngbākè 杯里装 bēilǐzhuāng 伏特加 fútèjiā

    - Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.

  • - 大米粥 dàmǐzhōu 里头 lǐtou jiā 点儿 diǎner 白薯 báishǔ yòu 黏糊 niánhú yòu 好吃 hǎochī

    - cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.

  • - wǎng cài 里加 lǐjiā le diǎn

    - Cô ấy thêm một chút giấm vào món ăn.

  • - 他往 tāwǎng 茶里 chálǐ 加糖 jiātáng

    - Anh ấy thêm đường vào trà.

  • - 生前 shēngqián jiào 加里 jiālǐ · 波特 bōtè

    - Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.

  • - 工厂 gōngchǎng yǒu 许多 xǔduō shā 等待 děngdài 加工 jiāgōng

    - Trong nhà máy có rất nhiều sợi bông chờ được gia công.

  • - qǐng 沙油 shāyóu 加入 jiārù 菜里 càilǐ

    - Vui lòng thêm dầu mè vào món ăn.

  • - 牛奶 niúnǎi 加入 jiārù 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy thêm sữa vào cà phê.

  • - xiǎng zài 汤里 tānglǐ 加入 jiārù 一点 yìdiǎn yán

    - Tôi muốn thêm một chút muối vào canh.

  • - zài 段时间 duànshíjiān 预测 yùcè 变得 biànde 更加 gèngjiā 确定 quèdìng

    - Trong thời gian đó, các dự đoán càng trở nên không chắc chắn.

  • - 联络 liánluò 我们 wǒmen zài 加拿大 jiānádà 皇家 huángjiā 骑警 qíjǐng de rén

    - Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.

  • - qǐng zài chá 加上 jiāshàng 蜂蜜 fēngmì

    - Vui lòng thêm mật ong vào trà.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 咖啡 kāfēi 里加 lǐjiā 炼乳 liànrǔ

    - Tôi thích thêm sữa đặc vào cà phê.

  • - zài 菜肴 càiyáo 里加 lǐjiā le 红枣 hóngzǎo

    - Anh ấy thêm táo đỏ vào món ăn.

  • - 各村 gècūn 参加 cānjiā 集训 jíxùn de 民兵 mínbīng 后天 hòutiān dào 县里 xiànlǐ huì

    - dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.

  • - 原料 yuánliào 捣碎 dǎosuì 放在 fàngzài 石灰水 shíhuīshuǐ 浸渍 jìnzì zài jiā 蒸煮 zhēngzhǔ 变成 biànchéng 糜烂 mílàn de 纸浆 zhǐjiāng

    - nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.

  • - zhè 几年 jǐnián 家里人 jiālǐrén duō le 出项 chūxiàng 增加 zēngjiā le 不少 bùshǎo

    - mấy năm nay, gia đình đông người, các khoản chi ra cũng tăng không ít.

  • - de 祝酒辞 zhùjiǔcí 就要 jiùyào 加进 jiājìn 这个 zhègè

    - Đó là những gì tôi cần thêm vào bánh mì nướng của mình!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 里加

Hình ảnh minh họa cho từ 里加

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 里加 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao