Đọc nhanh: 加达里 (gia đạt lí). Ý nghĩa là: Guattari (triết gia).
Ý nghĩa của 加达里 khi là Danh từ
✪ Guattari (triết gia)
Guattari (philosopher)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加达里
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 在 佛罗里达州
- Đó là bang Florida
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 加里 没 答应
- Gary sẽ không đưa nó cho anh ta.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 我 本来 是 要 去 里 约 参加 奥运会 的
- Tôi đã đến Thế vận hội Rio.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 她 往 菜 里加 了 点 醋
- Cô ấy thêm một chút giấm vào món ăn.
- 他往 茶里 加糖
- Anh ấy thêm đường vào trà.
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 他 生前 叫 加里 · 波特
- Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.
- 他 还 在 弗罗 里 达州
- Anh ấy vẫn ở Florida.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 这里 需要 达到 1000 勒 的 照度
- Ở đây cần đạt độ sáng 1000 lu-xơ.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 工厂 里 有 许多 纱 等待 加工
- Trong nhà máy có rất nhiều sợi bông chờ được gia công.
- 请 把 沙油 加入 菜里
- Vui lòng thêm dầu mè vào món ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加达里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加达里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
达›
里›