Đọc nhanh: 酸梅汤 (toan mai thang). Ý nghĩa là: nước ô mai. Ví dụ : - 冰凉的酸梅汤。 nước ô mai lạnh ngắt
Ý nghĩa của 酸梅汤 khi là Danh từ
✪ nước ô mai
把乌梅在水里泡过或煮过再加糖制成的夏季冷饮,滋味酸甜
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸梅汤
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 河水 汤汤
- nước sông cuồn cuộn.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 我 看得见 汤姆
- Tôi có thể nhìn thấy Tom.
- 汤姆 是 个 拉比
- Tom là một giáo sĩ Do Thái.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 青梅 很酸
- mơ xanh rất chua.
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 我 喜欢 吃酸 梅子
- Tôi thích ăn mơ chua.
- 她 点 了 一卖 酸辣汤
- Cô ấy đã gọi một món canh chua cay.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酸梅汤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酸梅汤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梅›
汤›
酸›