Đọc nhanh: 酪梨 (lạc lê). Ý nghĩa là: Đài Loan, bơ (Persea americana).
Ý nghĩa của 酪梨 khi là Danh từ
✪ Đài Loan
Taiwan pr. [luò lí]
✪ bơ (Persea americana)
avocado (Persea americana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酪梨
- 妈妈 给 我 削 梨
- Mẹ gọt lê cho tôi.
- 把 梨 皮旋掉
- Gọt vỏ lê đi.
- 这 不是 苹果 , 而是 梨
- Đây không phải táo mà là lê.
- 梨花 皑皑 满 枝头
- Hoa lê trắng xóa đầy cành.
- 奶酪 馊 了 , 发出 酸 臭味
- Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
- 奶酪 和 安全套
- Phô mai và bao cao su?
- 杏仁 酪 很 好吃
- Mứt hạnh nhân rất ngon.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 凤梨 有 很多 营养
- Dứa có nhiều dinh dưỡng.
- 这是 马铃薯 干酪 松露
- Đó là món nấm truffle parmesan gnocchi.
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 男士 的 奶酪 蛋糕
- Cheesecake cho quý ông.
- 我会 做 香蕉 酪
- Tôi biết làm thạch chuối.
- 她 用 刀削 梨
- Cô ấy dùng dao để gọt lê.
- 梨园 界
- khu vực thuộc vườn lê của Vua.
- 他 姓 梨
- Anh ta họ Lê.
- 棠梨 树 很 美
- Cây hải đường rất đẹp.
- 她 很 喜欢 吃 奶酪
- Cô ấy rất thích ăn phô mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酪梨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酪梨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梨›
酪›