Đọc nhanh: 酒酸不售 (tửu toan bất thụ). Ý nghĩa là: "Rượu đã hỏng và không thể bán được".
Ý nghĩa của 酒酸不售 khi là Thành ngữ
✪ "Rượu đã hỏng và không thể bán được"
"The wine´s gone bad and it cannot be sold"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒酸不售
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 他 不 喜欢 被 劝酒
- Anh ấy không thích bị mời rượu.
- 他 的 背部 不太酸
- Lưng của anh ấy không quá mỏi.
- 酸奶 有 不同 的 口味
- Sữa chua có các vị khác nhau.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 胃酸 倒流 的 症状 不容 轻忽
- Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 这酒 度数 虽不高 , 可爱 醉人
- loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 安眠药 是 处方药 不能 随便 出售
- Thuốc ngủ là thuốc kê đơn, không được bán một cách tùy tiện
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 敬酒不吃吃罚酒
- Rượu mời không uống uống rượu phạt.
- 我 从不 喝酒
- Tôi không bao giờ uống rượu.
- 我 不常 喝酒
- Tôi không thường uống rượu.
- 他 不能 断酒
- Anh ấy không thể cai rượu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酒酸不售
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酒酸不售 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
售›
酒›
酸›