Đọc nhanh: 配料器 (phối liệu khí). Ý nghĩa là: Thiết bị phối liệu.
Ý nghĩa của 配料器 khi là Danh từ
✪ Thiết bị phối liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配料器
- 按 配方 投料
- căn cứ vào phương pháp phối chế cung cấp nguyên vật liệu.
- 按 处方 配几料 药
- Pha chế vài liều thuốc theo toa thuốc.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 料器
- hàng mỹ nghệ thuỷ tinh
- 你 偷 了 我 的 酱料 配方
- Bạn đã lấy trộm nước sốt của tôi!
- 她 正在 调配 颜料
- Cô ấy đang pha trộn màu vẽ.
- 配料 包括 鸡肉 和 蔬菜
- Nguyên liệu bao gồm thịt gà và rau.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 盛有 核废料 的 密封 容器 被 丢 在 海里
- Một container được niêm phong chứa chất thải hạt nhân bị vứt xuống biển.
- 他们 正在 装配 机器
- Họ đang lắp ráp máy móc.
- 我们 有 许多 机器 配件
- Chúng tôi có nhiều linh kiện máy móc.
- 这 道菜 的 配料 很 简单
- Nguyên liệu của món ăn này rất đơn giản.
- 医生 给 我配 了 一料 药
- Bác sĩ pha chế cho tôi một liều thuốc.
- 威灵顿 牛排 和 带 配料 的 焗 土豆 吗
- Thịt bò Wellington và một củ khoai tây nướng với tất cả các món cố định?
- 车上 装 的 是 机器 跟 材料
- Trên xe xếp máy móc và vật liệu.
- 她 收藏 了 很多 古代 的 料器
- Cô ấy đã sưu tầm rất nhiều đồ mỹ nghệ thủy tinh cổ.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 配料器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 配料器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
料›
配›