Đọc nhanh: 酌处权 (chước xứ quyền). Ý nghĩa là: sự tùy ý, quyền lực tùy ý.
Ý nghĩa của 酌处权 khi là Danh từ
✪ sự tùy ý
discretion
✪ quyền lực tùy ý
discretionary power
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酌处权
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 她 附丽 权力
- Cô ta dựa vào quyền lực.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 菲酌
- cơm rau
- 菲酌
- cơm rau; bữa cơm đạm bạc.
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 她 有 全权处理 这件 事
- Cô ấy có toàn quyền xử lý việc này.
- 处理 是否 妥当 , 敬请 裁酌
- xử lý có thoả đáng không, kính mong cân nhắc quyết định
- 从权 处理
- tòng quyền xử lý.
- 他 越权 处理事务
- Anh ấy vượt quyền xử lý công việc.
- 这 事 权且 这么 处理
- Chuyện này tạm thời xử lý như thế này.
- 领导 秉权 处理 这件 事
- Lãnh đạo nắm quyền xử lý việc này.
- 酌情处理
- xét tình hình cụ thể mà xử lý.
- 酌情 裁处
- cân nhắc xét xử
- 参酌 处理
- xem xét cân nhắc xử lý
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 公司 授权 他 处理事务
- Công ty ủy quyền cho anh ta xử lý công việc.
- 你 不能 越权 处理 这个 问题
- Cậu không thể vượt quyền xử lý vấn đề này.
- 他们 为 权利 而 斗争
- Họ đấu tranh vì quyền lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酌处权
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酌处权 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
权›
酌›