Đọc nhanh: 酌处 (chước xứ). Ý nghĩa là: sử dụng theo ý mình.
Ý nghĩa của 酌处 khi là Động từ
✪ sử dụng theo ý mình
to use one's own discretion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酌处
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 菲酌
- cơm rau
- 菲酌
- cơm rau; bữa cơm đạm bạc.
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 此处 有 楠木 林
- Đây có rừng gỗ lim.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 穴居野处
- ăn lông ở lỗ
- 这处 穴 很 安静
- Ngôi mộ này rất yên tĩnh.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 托身 之 处
- nơi nương nhờ
- 到处 都 是 尘 啊
- Bốn phía đều là bụi.
- 处理 是否 妥当 , 敬请 裁酌
- xử lý có thoả đáng không, kính mong cân nhắc quyết định
- 酌情处理
- xét tình hình cụ thể mà xử lý.
- 酌情 裁处
- cân nhắc xét xử
- 参酌 处理
- xem xét cân nhắc xử lý
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酌处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酌处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
酌›