Đọc nhanh: 郭居静 (quách cư tĩnh). Ý nghĩa là: Lazzaro Cattaneo (1560-1640), nhà truyền giáo Dòng Tên người Ý ở Trung Quốc.
Ý nghĩa của 郭居静 khi là Danh từ
✪ Lazzaro Cattaneo (1560-1640), nhà truyền giáo Dòng Tên người Ý ở Trung Quốc
Lazzaro Cattaneo (1560-1640), Italian Jesuit missionary in China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郭居静
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 旅居 巴黎
- trú ở Pa-ri.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 林泉 幽静
- rừng suối yên tịnh.
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 湖心 的 小岛 很 安静
- Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.
- 穴居野处
- ăn lông ở lỗ
- 这处 穴 很 安静
- Ngôi mộ này rất yên tĩnh.
- 他们 过 着 穴居野处 的 生活
- Họ sống cuộc sống ăn lông ở lỗ.
- 静物画
- tranh tĩnh vật.
- 我们 居住 的 地方 非常 安静
- Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.
- 静 女士 是 位 好 邻居
- Cô Tĩnh là một người hàng xóm tốt.
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 郭居静
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郭居静 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm居›
郭›
静›