郁郁不乐 yùyù bù lè

Từ hán việt: 【úc úc bất lạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "郁郁不乐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (úc úc bất lạc). Ý nghĩa là: bất mãn (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 郁郁不乐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 郁郁不乐 khi là Thành ngữ

bất mãn (thành ngữ)

discontented (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郁郁不乐

  • - 森林 sēnlín de 树木 shùmù 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Cây cối trong rừng rất rậm rạp.

  • - 那片 nàpiàn 森林 sēnlín 苍郁 cāngyù

    - Khu rừng đó rậm rạp.

  • - 哀怨 āiyuàn 郁积 yùjī

    - ai oán dồn nén

  • - 怏怏不乐 yàngyàngbùlè

    - bất mãn không vui; bực bội không vui

  • -

    - buồn rầu không vui

  • - 郁郁不乐 yùyùbùlè

    - buồn bực không vui; buồn thiu.

  • - 忽忽不乐 hūhūbùlè

    - không được như ý

  • - 笑声 xiàoshēng 冲破 chōngpò le 室内 shìnèi 阴郁 yīnyù de 空气 kōngqì

    - tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.

  • - 最近 zuìjìn hěn 抑郁 yìyù

    - Cô ấy gần đây rất chán nản.

  • - 荷兰 hélán guó huā shì 郁金香 yùjīnxiāng

    - Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.

  • - 安非他明 ānfēitāmíng 抗抑郁 kàngyìyù yào

    - Với một amphetamine dược phẩm?

  • - 八分音符 bāfēnyīnfú 四分音符 sìfēnyīnfú 二分音符 èrfēnyīnfú zài 乐谱 yuèpǔ shàng shì 不同 bùtóng 长度 chángdù de 三个 sāngè 音符 yīnfú

    - Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.

  • - 离开 líkāi hòu 感到 gǎndào 十分 shífēn 郁闷 yùmèn

    - Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy u sầu.

  • - 不能 bùnéng 学习 xuéxí 玩乐 wánlè 划等号 huàděnghào

    - Bạn không thể đánh đồng việc học và việc chơi.

  • - 郁郁苍苍 yùyùcāngcāng

    - rậm rạp xanh ngắt

  • - 花园里 huāyuánlǐ de 花香 huāxiāng 馥郁 fùyù

    - Hương hoa trong vườn thật thơm ngát.

  • - 眉梢 méishāo jiān 显露出 xiǎnlùchū 忧郁 yōuyù de 神色 shénsè

    - trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.

  • - 天气 tiānqì 郁热 yùrè

    - thời tiết rất oi bức

  • - 郁郁 yùyù 不得志 bùdézhì

    - đau khổ uất ức; không vừa lòng; không toại nguyện.

  • - 天气 tiānqì 不好 bùhǎo 感到 gǎndào 十分 shífēn 郁闷 yùmèn

    - Thời tiết xấu làm tôi rất buồn bực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 郁郁不乐

Hình ảnh minh họa cho từ 郁郁不乐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郁郁不乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao