Đọc nhanh: 邮袋 (bưu đại). Ý nghĩa là: bao đựng bưu kiện; túi đựng bưu kiện; bao bưu kiện.
Ý nghĩa của 邮袋 khi là Danh từ
✪ bao đựng bưu kiện; túi đựng bưu kiện; bao bưu kiện
邮政部门用来装邮件的袋子,多用帆布做成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮袋
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 小孩子 的 脑袋 很小
- Đầu của trẻ con rất nhỏ.
- 我 爱好 集邮
- Tôi thích sưu tầm tem.
- 袋鼠 很 可爱
- Chuột túi rất đáng yêu.
- 我们 称一称 这袋 米 吧
- Chúng ta cân thử bao gạo này nhé.
- 精美 邮集
- sổ sưu tập tem rất xinh đẹp.
- 他 给 他 的 妻子 发邮件
- Anh ấy gửi email cho vợ.
- 掏 口袋
- Móc túi.
- 把手 插 在 口袋 里
- Đút tay vào túi.
- 他 把 两手 插入 衣袋 里
- Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.
- 她 把手 插进 了 口袋 里
- Cô ấy cho tay vào trong túi.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邮袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邮袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm袋›
邮›